1/ Mô tả sản phẩm
Tên đầy đủ : Ống nhựa xoắn HDPE Santo
Nguyên liệu : HDPE (High Density Polyethylene)
Màu sắc : Mười hai màu (da cam,đen,ghi,xanh da trời...)
2/ Đặc tính kỹ thuật của nguyên liệu
Tính chất vật lý |
Phương pháp thử |
Điều kiện thử |
Đơn vị |
Trị sô |
Chỉ số nóng chảy |
ASTM D1238 |
190ºC/2.16 |
g/10 min |
0.12±0.18 |
Khối lượng riêng |
ASTM D1505 |
23ºC |
g/cm³ |
0.955±0.958 |
Nhiệt độ nóng chảy |
ASTM D1238 |
10ºC/min |
ºC |
132 |
Độ bền kéo chảy |
ASTM D638 |
50mm/min |
Kgf/cm² |
270 |
Độ bền kéo đứt |
ASTM D638 |
50mm/min |
Kgf/cm² |
350 |
Độ dẫn dài khi kéo đứt |
ASTM D638 |
50mm/min |
% |
>800 |
Mô đun chịu uốn |
ASTM D790 |
- |
Kgf/cm² |
13000 |
Độ bền chịu va đập |
ASTM D256 |
23ºC |
Kg/cm |
>20 |
Độ cứng |
ASTM D785 |
|
|
55 |
Độ bền chịu nứt thử nghiệm môi trường |
ASTM D1693 |
|
h |
>200 |
3/ Tiêu chuẩn kỹ thuật của nguyên liệu
Sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn về phương pháp lắp đặt cáp điện lực đi ngầm trong đất TCVN 7997:2009 (TIêu chuẩn Quốc gia) và tiêu chuẩn mạng viễn thông - ống nhựa dùng cho tuyến cáp quang ngầm - yêu cầu kỹ thuật TCVN 8699:2011 (Tiêu chuẩn quốc gia) bên cạnh tiêu chuẩn của Hàn Quốc KS C 8455:2005
4. Quy cách sản phẩm
Sản phẩm được đóng gói theo cuộn tiêu chuẩn với các kích cỡ sau:
Loại ống |
Đường kính Ngoài (D2)
(mm) |
Đường kính trong (D1)
(mm) |
Độ dày thành ống (a) (mm) |
Bước xoắn (t)
(mm) |
Bán kính uốn tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài và chiều cao chuẩn cuộn ELP (m) |
ELP Ø 25 |
32 ± 2.0 |
25 ± 2.0 |
1.5 ± 0.3 |
8 ± 0.5 |
90 |
1.0 *0.5 |
ELP Ø 30 |
40 ± 2.0 |
30 ± 2.0 |
1.5 ± 0.3 |
10 ± 0.5 |
100 |
1.2*0.5 |
ELP Ø 40 |
50 ± 2.0 |
40 ± 2.0 |
1.5 ± 0.3 |
13 ± 0.8 |
150 |
1.5*0.6 |
ELP Ø 50 |
65 ± 2.5 |
50 ± 2.5 |
1.7 ± 0.3 |
17 ± 1.0 |
200 |
1.6*0.6 |
ELP Ø 65 |
85 ± 2.5 |
65 ± 2.5 |
2.0 ± 0.3 |
21 ± 1.0 |
250 |
1.7*0.65 |
ELP Ø 80 |
105 ± 3.0 |
80 ± 3.0 |
2.1 ± 0.3 |
25 ± 1.0 |
300 |
1.8*0.7 |
ELP Ø 90 |
110 ± 3.5 |
90 ± 3.5 |
2.1 ± 0.35 |
25 ± 1.0 |
350 |
1.9*0.75 |
ELP Ø 100 |
130 ± 4.0 |
100 ± 4.0 |
2.2 ± 0.4 |
30 ± 1.0 |
400 |
2.0*0.85 |
ELP Ø 125 |
160 ± 4.0 |
125 ± 4.0 |
2.4 ± 0.4 |
38 ± 1.0 |
400 |
2.4*1.0 |
ELP Ø 150 |
195 ± 4.0 |
150 ± 4.0 |
2.8 ± 0.4 |
45 ± 1.5 |
500 |
2.5*1.2 |
ELP Ø 160 |
210 ± 4.0 |
160 ± 4.0 |
3.1 ± 0.8 |
50 ± 1 5 |
550 |
2.6*1.5 |
ELP Ø 175 |
230 ± 4.0 |
175 ± 4.0 |
3.5 ± 1.0 |
55 ± 1.5 |
600 |
2.6*1.7 |
ELP Ø 200* |
260 ± 4.0 |
200 ± 4.0 |
4.0 ± 1.5 |
60 ± 1.5 |
750 |
2.8*1.8 |
ELP Ø 250* |
320 ± 5.0 |
250 ± 5.0 |
4.5 ± 1.5 |
70 ± 1.5 |
850 |
3.2*2.1 |
Công ty chúng tôi là đại lý phân phối các loại ống nhựa xoắn luồn dây cáp điện HDPE Santo chính hãng
Lấy khách hàng là trung tâm, Công ty chúng tôi luôn đặt uy tín chất lượng, giá cả hợp lý lên hàng đầu.
Đến với Công ty Cổ phần Xây lắp Công nghiệp, Quý khách hàng sẽ được hưởng mức chiết khấu cao, dịch vụ hoàn hảo
Vui lòng liên hệ: 0988816787
Email: xaylapcongnghiep8@gmail.com